-


-
Contactors Mitsubishi S-N800-AC380V.
-
Dòng điện định mức: 1000 A.
-
Công suất tiêu thụ cuộn coil: 15 W.
-
Tiếp điểm phụ: 2 NO và 2 NC.
-
Sử dụng cho động cơ: 440 kW.
-
Kích thước: 290 x 310 x 234 mm (W xH xD).
-
Khối lượng: 27 kg.
-
Rơle nhiệt: TH-N600KP 200-800 A.
-


556,000 ₫
-
Contactors Mitsubishi S-N12-AC110V.
-
Dòng điện định mức: 20 A.
-
Công suất tiêu thụ cuộn coil: 3.5 W.
-
Tiếp điểm phụ: 2
-


819,500 ₫
-
Contactors Mitsubishi S-N20-AC220V.
-
Dòng điện định mức: 20 A.
-
Công suất tiêu thụ cuộn coil: 3.5 W.
-
Tiếp điểm phụ: 1 NO và 1 NC.
-
Sử dụng cho động cơ: 7.5 kW.
-
Kích thước: 63 x 81 x 81 mm (W xH xD).
-
Khối lượng: 0.38 kg.
-
Bộ phận kết nối: BH589N355.
Rơle nhiệt: TH-N20
TH-N20KP
-


-
Contactors Mitsubishi S-N95-AC220
-
Dòng điện định mức: 150 A.
-
Công suất tiêu thụ cuộn coil: 3.5 W.
-
Tiếp điểm phụ: 2NO và 2NC.
-
Sử dụng cho động cơ: 45 kW.
-
Kích thước: 100 x 127 x 124 mm (W xH xD).
-
Khối lượng: 1.7kg.
-
Bộ phận kết nối: BH589N355.
-
Rơle nhiệt: TH-N60TA
TH-N60KP